Trang chủ5AE • SGX
add
Pollux Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 31,13% |
Thu nhập ròng | -572,72 N | -585,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,23 | -573,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | -21,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 953,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | 190,14% |
Tổng tài sản | 353,82 Tr | -3,75% |
Tổng nợ | 146,68 Tr | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,72 N | -585,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 52,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 Tr | 32,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | -7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,11 N | 145,39% |
Dòng tiền tự do | -742,13 N | -1.554,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
274