Trang chủ5AE • SGX
add
Pollux Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
121,62 N
Tỷ số P/E
135,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 282,22 N | 1.733,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 1.783,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | 84,49% |
Tổng tài sản | 360,90 Tr | -3,42% |
Tổng nợ | 152,59 Tr | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,22 N | 1.733,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | -14,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,41 Tr | 1.006,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | -120,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | 131,40% |
Dòng tiền tự do | 340,13 N | 271,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
274