Trang chủ5989 • TYO
add
H-One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.061,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
663,00 ¥ - 1.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,21 T JPY
Số lượng trung bình
183,22 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,97 T | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | -76,87% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 114,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 117,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 143,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 T | 66,57% |
Tổng tài sản | 184,62 T | 2,43% |
Tổng nợ | 118,90 T | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 114,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 T | 1.002,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | -31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 T | -252,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 T | -335,93% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | 78,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
6.178