Trang chủ5986 • TYO
add
Molitec Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
182,00 ¥ - 185,00 ¥
Phạm vi một năm
153,00 ¥ - 261,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T JPY
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 0,93% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 134,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,25 Tr | 57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 T | 9,37% |
Tổng tài sản | 37,91 T | 4,11% |
Tổng nợ | 23,78 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 134,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
734