Trang chủ5981 • TYO
add
Tokyo Rope Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.293,00 ¥ - 1.309,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 T JPY
Số lượng trung bình
36,55 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 T | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | -35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -23,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | -28,28% |
Tổng tài sản | 85,35 T | -5,11% |
Tổng nợ | 50,26 T | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | -35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
1.488