Trang chủ596 • SGX
add
Pavillon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 39,98% |
Thu nhập ròng | -495,50 N | -142,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,37 | -143,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 966,50 N | -30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,71 Tr | 117,03% |
Tổng tài sản | 123,03 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 56,60 Tr | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,50 N | -142,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,00 N | -120,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,61 Tr | 1.331,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -35,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | 311,27% |
Dòng tiền tự do | 347,38 N | -55,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
80