Trang chủ5959 • TYO
add
Okabe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
829,00 ¥ - 847,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 912,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,06 T JPY
Số lượng trung bình
79,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | -0,56% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | 48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,63 | 43,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | -9,51% |
Tổng tài sản | 86,99 T | -3,22% |
Tổng nợ | 27,45 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | 48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
941