Trang chủ5951 • TYO
add
Dainichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
656,00 ¥ - 660,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 731,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T JPY
Số lượng trung bình
44,46 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 0,50% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 33,10 T | 1,48% |
Tổng nợ | 4,86 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
490