Trang chủ594 • SGX
add
Capallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
117,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,50 N | -37,80% |
Chi phí hoạt động | 416,00 N | -37,58% |
Thu nhập ròng | -922,00 N | -512,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,39 | -884,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 N | 52,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 5,07% |
Tổng tài sản | 73,82 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 39,76 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,00 N | -512,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,00 N | 37,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,00 N | 217,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | -102,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,00 N | 68,53% |
Dòng tiền tự do | 438,56 N | 348,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75