Trang chủ5946 • TYO
add
Chofu Seisakusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.768,00 ¥ - 1.801,00 ¥
Phạm vi một năm
1.640,00 ¥ - 2.307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,60 T JPY
Số lượng trung bình
43,85 N
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,40 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | -5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,48 T | -23,13% |
Tổng tài sản | 143,26 T | 0,88% |
Tổng nợ | 8,01 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.179