Trang chủ5940 • TYO
add
Fujisash Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 681,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T JPY
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,98 T | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,00 Tr | -4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 T | -5,97% |
Tổng tài sản | 87,66 T | -0,75% |
Tổng nợ | 66,91 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1930
Trang web
Nhân viên
2.919