Trang chủ5911 • TYO
add
Yokogawa Bridge Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.489,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 ¥ - 2.536,00 ¥
Phạm vi một năm
2.198,00 ¥ - 2.934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,47 T JPY
Số lượng trung bình
148,16 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,33 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 3,18 T | -19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -18,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 T | -18,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 T | -36,10% |
Tổng tài sản | 212,28 T | 4,34% |
Tổng nợ | 87,52 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 T | -19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
2.043