Trang chủ5907 • TPE
add
Grand Ocean Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 NT$
Mức chênh lệch một ngày
5,89 NT$ - 6,05 NT$
Phạm vi một năm
5,44 NT$ - 13,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TWD
Số lượng trung bình
179,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 600,99 Tr | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 614,18 Tr | -17,43% |
Thu nhập ròng | -203,20 Tr | -31,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,81 | -54,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,72 Tr | 154,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,74 Tr | -76,20% |
Tổng tài sản | 20,92 T | -14,52% |
Tổng nợ | 16,99 T | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,20 Tr | -31,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,24 Tr | 323,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | 83,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,68 Tr | 20,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,56 Tr | 73,74% |
Dòng tiền tự do | 99,46 Tr | 181,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.258