Trang chủ5906 • TPE
add
Tainan Enterprise (cayman) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,60 NT$ - 52,40 NT$
Phạm vi một năm
44,02 NT$ - 59,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TWD
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
44,69
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,28 Tr | -14,41% |
Chi phí hoạt động | 200,12 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -142,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -149,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,28 Tr | -26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,14 Tr | -9,82% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -5,05% |
Tổng nợ | 1,19 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -142,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 Tr | 31,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 105,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,91 Tr | -1.155,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,05 Tr | -44,00% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | -37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.626