Trang chủ5903 • TYO
add
Shinpo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.235,00 ¥ - 1.246,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 1.501,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T JPY
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 398,00 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | 18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,00 Tr | 22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -6,73% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 3,55% |
Tổng nợ | 1,49 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | 18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
125