Trang chủ590073 • BOM
add
Wheels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
917,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
912,00 ₹ - 938,20 ₹
Phạm vi một năm
548,00 ₹ - 979,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,07 T INR
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 20,31% |
Thu nhập ròng | 309,90 Tr | 29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 19,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 966,40 Tr | 15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,30 Tr | 18,60% |
Tổng tài sản | 33,06 T | 8,72% |
Tổng nợ | 23,31 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,90 Tr | 29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.595