Trang chủ5890 • TYO
add
Officebusters Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 12,69% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 11,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,00 Tr | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 16,68% |
Tổng tài sản | 8,61 T | 16,39% |
Tổng nợ | 3,10 T | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 11,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,00 Tr | 7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 Tr | 10,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,50 Tr | -8,59% |
Dòng tiền tự do | 233,81 Tr | 14,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
586