Trang chủ5890 • TYO
add
Officebusters Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 18,41% |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -12,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,50 Tr | -6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 22,05% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 23,04% |
Tổng nợ | 3,15 T | 27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 64,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
575