Trang chủ5887 • TYO
add
Kokyo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,00 Tr | 38,24% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 42,86% |
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | 405,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 265,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,50 Tr | 132,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,00 Tr | 72,62% |
Tổng tài sản | 874,00 Tr | 59,78% |
Tổng nợ | 457,00 Tr | 100,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | 405,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,50 Tr | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 124,76% |
Dòng tiền tự do | 44,50 Tr | 410,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21