Trang chủ5885 • TYO
add
GDEP Advance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.064,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.982,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Phạm vi một năm
1.787,50 ¥ - 4.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T JPY
Số lượng trung bình
41,97 N
Tỷ số P/E
23,15
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 73,96% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 24,10% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,00 Tr | 56,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,00 Tr | -58,28% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 32,60% |
Tổng nợ | 1,66 T | 57,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
21