Trang chủ5884 • TYO
add
Kuradashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 542,00 ¥
Phạm vi một năm
275,00 ¥ - 620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T JPY
Số lượng trung bình
111,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 362,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -74,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | — |
Tổng tài sản | 3,10 T | — |
Tổng nợ | 2,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
49