Trang chủ5871A • TPE
add
Chailease
Giá đóng cửa hôm trước
99,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,80 NT$ - 100,00 NT$
Phạm vi một năm
93,20 NT$ - 100,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
223,97 T TWD
Số lượng trung bình
33,66 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,05 T | -9,74% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 62,28% |
Thu nhập ròng | 4,18 T | -27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,76 | -19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,50 | -28,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 T | -16,17% |
Tổng tài sản | 982,40 T | 4,14% |
Tổng nợ | 798,27 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 T | -27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
6.347