Trang chủ5856 • TYO
add
Life Intelligent Enterprise HoldngsCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ¥ - 50,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T JPY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -61,60% |
Chi phí hoạt động | 472,00 Tr | -52,80% |
Thu nhập ròng | -306,00 Tr | -55,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,48 | -304,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,00 Tr | -15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 145,22% |
Tổng tài sản | 8,85 T | 30,39% |
Tổng nợ | 4,49 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,00 Tr | -55,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
179