Trang chủ584 • SGX
add
AJJ Medtech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 483,00 N | 86,49% |
Chi phí hoạt động | 842,00 N | -9,56% |
Thu nhập ròng | -795,00 N | 23,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,60 | 59,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,00 N | 25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 N | 1.750,00% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 63,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6.070,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,00 N | 23,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 N | -392,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,00 N | 623,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,00 N | 360,00% |
Dòng tiền tự do | 159,12 N | 217,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
39