Trang chủ584 • SGX
add
AJJ Medtech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,00 N | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 870,00 N | 14,32% |
Thu nhập ròng | -677,00 N | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,26 | 11,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,00 N | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,00 N | 32,56% |
Tổng tài sản | 3,99 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | 71,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -334,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,00 N | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,00 N | 88,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 N | -109,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 N | 30,26% |
Dòng tiền tự do | 21,88 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
39