Trang chủ5844 • TYO
add
Kyoto Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.157,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.182,50 ¥ - 2.231,50 ¥
Phạm vi một năm
1.788,50 ¥ - 2.962,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
668,42 T JPY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,75 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 23,23 T | 26,72% |
Thu nhập ròng | 11,18 T | -9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,85 | -17,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,77 T | -38,14% |
Tổng tài sản | 11,85 NT | 2,31% |
Tổng nợ | 10,75 NT | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 T | -9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2023
Trang web
Nhân viên
3.651