Trang chủ5840 • TYO
add
Nippon Souken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.010,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
671,65 Tr JPY
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,00 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 124,00 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 Tr | 93,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 Tr | 58,00% |
Tổng tài sản | 409,00 Tr | 22,82% |
Tổng nợ | 291,00 Tr | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 Tr | 20,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,50 Tr | 12,50% |
Dòng tiền tự do | 9,69 Tr | 1.191,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
30