Trang chủ5832 • TYO
add
Chugin Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.466,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Phạm vi một năm
1.230,00 ¥ - 1.788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
275,22 T JPY
Số lượng trung bình
424,24 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,94 T | 32,90% |
Chi phí hoạt động | 32,72 T | 67,48% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | -27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 NT | -22,16% |
Tổng tài sản | 11,07 NT | 7,24% |
Tổng nợ | 10,51 NT | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | -27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3.059