Trang chủ5831 • TYO
add
Shizuoka Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.481,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.476,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 1.788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
864,68 T JPY
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,09 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 35,70 T | -1,94% |
Thu nhập ròng | 17,70 T | 15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 NT | -34,08% |
Tổng tài sản | 16,13 NT | 1,92% |
Tổng nợ | 14,92 NT | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,70 T | 15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
4.001