Trang chủ5831 • TYO
add
Shizuoka Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 1.659,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
759,97 T JPY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,82 T | -25,37% |
Chi phí hoạt động | 38,00 T | -18,72% |
Thu nhập ròng | 13,85 T | 67,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,54 | 123,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | -40,99% |
Tổng tài sản | 15,73 NT | -1,12% |
Tổng nợ | 14,53 NT | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,85 T | 67,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
4.001