Trang chủ5821 • TYO
add
Hirakawa Hewtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.127,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.599,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T JPY
Số lượng trung bình
47,14 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 11,86% |
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 281,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 314,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,25 Tr | -17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,69 T | 26,77% |
Tổng tài sản | 49,21 T | 9,42% |
Tổng nợ | 9,54 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 281,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.212