Trang chủ5820 • TYO
add
Mitsuboshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ¥ - 744,00 ¥
Phạm vi một năm
668,00 ¥ - 2.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T JPY
Số lượng trung bình
11,47 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 427,00 Tr | 4,91% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 403,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 392,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,50 Tr | 91,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 0,00% |
Tổng tài sản | 12,77 T | 4,70% |
Tổng nợ | 6,12 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 403,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
318