Trang chủ5803 • TYO
add
Fujikura
Giá đóng cửa hôm trước
4.709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.499,00 ¥ - 4.750,00 ¥
Phạm vi một năm
2.210,00 ¥ - 7.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT JPY
Số lượng trung bình
24,18 Tr
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,45 T | 27,23% |
Chi phí hoạt động | 34,44 T | 32,68% |
Thu nhập ròng | 30,35 T | 186,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | 124,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,17 T | 67,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,26 T | 14,01% |
Tổng tài sản | 790,32 T | 14,50% |
Tổng nợ | 372,89 T | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,35 T | 186,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.254