Trang chủ5802 • TYO
add
Sumitomo Electric Industries
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.736,50 ¥ - 2.781,00 ¥
Phạm vi một năm
1.802,50 ¥ - 3.123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 NT JPY
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 NT | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 138,54 T | 3,29% |
Thu nhập ròng | 43,99 T | 77,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 69,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,36 T | 18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,30 T | 11,00% |
Tổng tài sản | 4,45 NT | 7,13% |
Tổng nợ | 1,93 NT | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,99 T | 77,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
293.266