Trang chủ575 • SGX
add
ASTI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -23,95% |
Thu nhập ròng | 674,00 N | 147,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 140,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 2.900,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,42 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 41,88 Tr | -31,74% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | -64,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 674,00 N | 147,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 7,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | -327,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -405,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | -772,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.000