Trang chủ5724 • TYO
add
Asaka Riken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.736,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.693,00 ¥ - 1.752,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T JPY
Số lượng trung bình
470,38 N
Tỷ số P/E
35,63
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 560,00 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -39,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -29,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 Tr | -36,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 139,62% |
Tổng tài sản | 13,40 T | 55,55% |
Tổng nợ | 8,58 T | 115,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -39,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
175