Trang chủ5724 • TYO
add
Asaka Riken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.179,00 ¥ - 1.299,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 1.386,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T JPY
Số lượng trung bình
148,34 N
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 20,75% |
Chi phí hoạt động | 548,00 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -79,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -83,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 Tr | 65,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 32,02% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 31,45% |
Tổng nợ | 6,36 T | 59,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -79,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
175