Trang chủ5724 • TYO
add
Asaka Riken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
992,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Phạm vi một năm
699,00 ¥ - 1.196,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T JPY
Số lượng trung bình
58,00 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 19,21% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 156,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 115,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 Tr | 92,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 62,46% |
Tổng tài sản | 10,68 T | 28,85% |
Tổng nợ | 5,97 T | 47,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 156,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
175