Trang chủ5714 • TYO
add
DOWA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.351,00 ¥ - 4.435,00 ¥
Phạm vi một năm
3.880,00 ¥ - 6.236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
274,92 T JPY
Số lượng trung bình
230,07 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,66 T | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 14,00 T | 1,29% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | -69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -66,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 T | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,10 T | -39,89% |
Tổng tài sản | 676,86 T | 9,22% |
Tổng nợ | 269,57 T | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | -69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dowa Holdings is a Japanese nonferrous metals manufacturer. The company is a component of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Ngày thành lập
11 thg 3, 1937
Trang web
Nhân viên
7.801