Trang chủ570 • SGX
add
Abundante Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
66,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 295,00 N | 5,92% |
Thu nhập ròng | 162,50 N | 215,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 170,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,50 N | 110,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 Tr | 4,84% |
Tổng tài sản | 19,91 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 890,00 N | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,50 N | 215,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,00 N | -76,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 97,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 N | 276,19% |
Dòng tiền tự do | 265,19 N | 124,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
88