Trang chủ5698 • TYO
add
Envipro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 547,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,70 T JPY
Số lượng trung bình
113,96 N
Tỷ số P/E
100,24
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 14,61% |
Thu nhập ròng | 291,73 Tr | -12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 844,54 Tr | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | 0,83% |
Tổng tài sản | 32,74 T | 0,83% |
Tổng nợ | 15,48 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,73 Tr | -12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
640