Trang chủ566 • SGX
add
SHS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
43,70 N
Tỷ số P/E
34,46
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,27 Tr | 49,10% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 24,14% |
Thu nhập ròng | -975,00 N | -85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,00 N | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,14 Tr | 30,05% |
Tổng tài sản | 294,56 Tr | 74,10% |
Tổng nợ | 151,90 Tr | 327,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,00 N | -85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 170,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,50 N | -103,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 79,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,00 N | 99,22% |
Dòng tiền tự do | -460,56 N | -449,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
388