Trang chủ564 • SGX
add
Công ty TNHH Công nghiệp Spindex
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
67,55 N
Tỷ số P/E
24,59
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,34 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | 107,01% |
Thu nhập ròng | -48,50 N | -101,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -101,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | -64,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,84 Tr | 2,18% |
Tổng tài sản | 226,90 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 58,40 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,50 N | -101,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | -23,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | -0,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 N | -110,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,00 N | -97,38% |
Dòng tiền tự do | -386,12 N | -126,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.700