Trang chủ5632 • TYO
add
Mitsubishi Steel Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.437,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Phạm vi một năm
1.101,00 ¥ - 1.792,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 T JPY
Số lượng trung bình
120,80 N
Tỷ số P/E
36,15
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,07 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -2,66% |
Thu nhập ròng | 976,00 Tr | 165,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 166,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 208,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 T | -27,16% |
Tổng tài sản | 143,32 T | -2,72% |
Tổng nợ | 95,44 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,00 Tr | 165,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
4.076