Trang chủ5609 • TYO
add
Nippon Chuzo KK
Giá đóng cửa hôm trước
757,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 784,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T JPY
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -15,60% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -59,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -52,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,75 Tr | -37,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,00 Tr | -39,09% |
Tổng tài sản | 22,64 T | -1,59% |
Tổng nợ | 10,86 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -59,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1920
Trang web
Nhân viên
293