Trang chủ5598 • TYO
add
Yottavias Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T JPY
Số lượng trung bình
137,00
Tỷ số P/E
54,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,50 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 70,00 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 438,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,00 Tr | -13,85% |
Tổng tài sản | 429,00 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 263,00 Tr | -19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 Tr | 242,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | -156,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -125,58% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -232,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
8