Trang chủ5563 • TYO
add
Nippon Denko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 324,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,38 T JPY
Số lượng trung bình
518,43 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 T | 13,87% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 6,75% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | -55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 T | -24,41% |
Tổng tài sản | 102,20 T | 1,17% |
Tổng nợ | 28,52 T | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | -55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
783