Trang chủ5563 • TYO
add
Nippon Denko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ¥ - 342,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,44 T JPY
Số lượng trung bình
970,73 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,72 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 8,41% |
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | -47,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -47,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | -16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | -21,86% |
Tổng tài sản | 96,79 T | -0,96% |
Tổng nợ | 23,14 T | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | -47,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
783