Trang chủ5563 • TYO
add
Nippon Denko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
253,00 ¥ - 256,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,03 T JPY
Số lượng trung bình
415,26 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 T | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 10,04% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 107,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 107,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -30,21% |
Tổng tài sản | 99,84 T | 0,72% |
Tổng nợ | 26,18 T | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 107,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
783