Trang chủ5538 • TPE
add
Tong Ming Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,60 NT$ - 29,60 NT$
Phạm vi một năm
27,50 NT$ - 38,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T TWD
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 216,77 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 171,65 Tr | 6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,73 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -7,58% |
Tổng tài sản | 13,47 T | -1,59% |
Tổng nợ | 6,51 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,65 Tr | 6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,28 Tr | -131,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,07 Tr | -414,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 102,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,42 Tr | -189,94% |
Dòng tiền tự do | -782,36 Tr | -314,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
939