Trang chủ5535 • TYO
add
Migalo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
478,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ¥ - 476,00 ¥
Phạm vi một năm
336,25 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 T JPY
Số lượng trung bình
862,75 N
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -3,11% |
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | 38,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | 11,83% |
Tổng tài sản | 55,50 T | 5,97% |
Tổng nợ | 43,96 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | 38,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
381