Trang chủ5534 • TPE
add
Chong Hong Construction Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
81,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,50 NT$ - 82,20 NT$
Phạm vi một năm
75,00 NT$ - 150,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,69 T TWD
Số lượng trung bình
709,97 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
6,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 38,62% |
Chi phí hoạt động | 165,46 Tr | 43,46% |
Thu nhập ròng | 331,01 Tr | 0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | -27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,77 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -48,82% |
Tổng tài sản | 49,13 T | -3,04% |
Tổng nợ | 29,81 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,01 Tr | 0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -149,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 Tr | 141,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,95 Tr | 271,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,26 Tr | -114,97% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -510,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
113