Trang chủ5525 • TYO
add
Frontier Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.191,00 ¥
Phạm vi một năm
1.274,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Tỷ số P/E
2,66
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 40,60% |
Chi phí hoạt động | 886,00 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | 69,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | 20,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 Tr | 62,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 15,02% |
Tổng tài sản | 13,70 T | 48,96% |
Tổng nợ | 8,54 T | 60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | 69,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,50 Tr | -84,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 Tr | -11,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,50 Tr | 113,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,50 Tr | -11,28% |
Dòng tiền tự do | 300,44 Tr | 74,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
186