Trang chủ5521 • TPE
add
Kung Sing Engineering Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
9,86 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,84 NT$ - 10,35 NT$
Phạm vi một năm
9,56 NT$ - 15,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T TWD
Số lượng trung bình
904,62 N
Tỷ số P/E
139,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 33,86% |
Chi phí hoạt động | 66,11 Tr | 19,77% |
Thu nhập ròng | 98,99 Tr | 237,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 152,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,92 Tr | 61,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 15,38% |
Tổng nợ | 4,62 T | 39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,99 Tr | 237,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 835,92 Tr | 28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,22 Tr | 39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,66 Tr | -194,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,96 Tr | 94,40% |
Dòng tiền tự do | 57,60 Tr | 116,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
369