Trang chủ54F • FRA
add
Audax Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 €
Mức chênh lệch một ngày
1,29 € - 1,29 €
Phạm vi một năm
1,29 € - 1,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
594,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
194,00
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,42 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 53,96 Tr | -14,89% |
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -61,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -58,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,79 Tr | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,52 Tr | -8,02% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 1,17% |
Tổng nợ | 1,06 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -61,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,99 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 34,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
821