Trang chủ5484 • TYO
add
Tohoku Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.033,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.054,00 ¥ - 2.054,00 ¥
Phạm vi một năm
1.761,00 ¥ - 2.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T JPY
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 519,00 Tr | -3,89% |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 112,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 126,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,75 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 12,25% |
Tổng tài sản | 34,03 T | -2,19% |
Tổng nợ | 6,11 T | -15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 112,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1937
Trang web
Nhân viên
595