Trang chủ5482 • TYO
add
Aichi Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.550,00 ¥ - 7.760,00 ¥
Phạm vi một năm
2.654,00 ¥ - 8.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,71 T JPY
Số lượng trung bình
137,03 N
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,91 T | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | -1,92% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 39,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,75 T | -13,75% |
Tổng tài sản | 438,22 T | 13,88% |
Tổng nợ | 168,09 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 39,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -84,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,81 T | 173,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | 73,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | 377,32% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | -138,93% |
Giới thiệu
Aichi Steel; is a Japanese steel manufacturer. It is a member of the Toyota Group. Wikipedia
Ngày thành lập
8 thg 3, 1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.572