Trang chủ5481 • TYO
add
Sanyo Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.745,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Phạm vi một năm
1.615,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,17 T JPY
Số lượng trung bình
170,55 N
Tỷ số P/E
37,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,62 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | 3,32% |
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -127,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -128,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | -13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 238,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 T | -35,60% |
Tổng tài sản | 384,88 T | -3,04% |
Tổng nợ | 159,84 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -127,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
6.397